Camera WiFi 2MP EZVIZ C6N xoay 360 độ đàm thoại 2 chiều
– Cảm biến hình ảnh: 1/4 inch Progressive Scan CMOS.
– Ống kính 4mm@ F2.2, góc nhìn chéo 90°, góc xoay ngang 340°, góc xoay dọc 120°,
– Hỗ trợ chụp hình toàn cảnh
– Hỗ trợ DWDR, 3D DNR , BLC , ICR
– Chuẩn nén H.264
– Theo dõi chuyển động thông minh : Camera tự động xoay theo đối tượng chuyển động
– Phát hiện chuyển động thông minh
– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ đến 256GB
– Tích hợp Micro và Loa – Hỗ trợ đàm thoại 2 chiều với chất lượng âm thanh trung thực
– Hồng ngoại 10m,
– Hỗ trợ 1 cổng mạng 10/100M
– Hỗ trợ wifi + cài đặt wifi thông minh với phần mềm EZVIZ – quá trình cài đặt chỉ mất vài phút với người lần đầu sử dụng
– Có hỗ trợ thêm cổng mạng LAN
– Kèm adaptor 5V chính hãng
– Bảo hành 24 tháng
Thông số kỹ thuật :
Name | C6N |
Model | CS-C6N-A0-1C2WFR |
Camera | |
Image Sensor | 1/4′ Progressive Scan CMOS |
Shutter Speed | Self-adaptive shutter |
Lens | 4mm@ F2.4, view angle: 85° diagonal, 75° horizontal, 45° vertical |
Lens Mount | M12 |
Day & Night | IR-cut filter with auto-switching |
DNR (Giảm nhiễu kỹ thuật số) | 3D DNR |
WDR | Digital WDR |
Image | |
Max. Resolution | 1920 x 1080 |
Frame Rate | Max. 15fps; Self-adaptive during network transmission |
Compression | |
Video Compression | H.264 |
Video Bit Rate | Adaptive bit rate |
Network | |
Smart Alarm | Motion detection |
Wi-Fi Pairing | AP pairing |
Protocol | EZVIZ cloud proprietary protocol |
Interface Protocol | EZVIZ cloud proprietary protocol |
Interface | |
Storage | MicroSD card slot (Max. 256GB) |
Power | Micro USB |
Wired Network | RJ45 X 1 (10M/100M self-adaptive Ethernet port) |
Wi-Fi | |
Standard | IEEE802.11b/g/n |
Frequency Range | 2.4 GHz ~ 2.4835 GHz |
Channel Bandwidth | Supports 20MHz |
Security | 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK |
Transmission Rate | 11b: 11Mbps, 11g: 54Mbps, 11n: 72Mbpss |
General | |
Requirements | – 10 – 45°C (14 – 113°F) Humidity 95% or less (non-condensing) |
Power Supply | DC 5V/1A |
Power Consumption | 5W max |
IR Range | MAX. 10m (32.81 fts) |
Product Dimensions | 88 mm x 88.2 mm x 119 mm (3.46” x 3.47” x 4.69”) |
Packaging Dimensions | 103 mm x 103 mm x 168 mm (4.06” x 4.06” x 6.61”) |
Bare Weight | 218g (0.48lb) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.