Camera Thân WiFi 2MP EZVIZ C3N tích hợp Micro, có màu ban đêm
– Camera Wifi ngoài trời 2.0 MegaPixel – tích hợp Al
– Cảm biến 1/2.7″ Progressive CMOS, Độ phân giải 1920×1080
– Tích hợp 2 đèn LED ánh sáng trắng và 2 đèn LED hồng ngoại
– Ống kính 2.8mm @F2.0, góc nhìn ngang 104º, góc nhìn chéo 125º / 4mm@ F2.0, góc nhìn ngang 86°, góc nhìn chéo 102°
– Hồng ngoại 30 mét
– Hỗ trợ WDR, 3D DNR
– Chuấn nén H.264 / H.265
– Tích hợp chip AI chống báo động giả bằng cách phân tích hình dạng người
– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ đến 256GB
– Hỗ trợ 1 cổng RJ45
– Tích hợp Micro thu âm chống nhiễu
– Ba chế độ hình ảnh ban đêm:
+ Chế độ hồng ngoại (đen trắng)
+ Chế độ nhìn ban đêm có màu, đèn chiếu sáng liên tục và sẽ không nhấp nháy
+ Chế độ tự động chuyển hình ảnh đen trắng (hồng ngoại) sang chế độ màu, bật đèn chiếu khi phát hiện chuyển động của con người.
– Cảnh báo chuyển động
– Chuẩn chống nước IP67
– Tích hợp 2 anten kết nối Wi-fi nâng cao
– Xem từ xa trên smart phone với phần mềm EZVIZ
– Nguồn điện: DC 12V±10%
– Bảo hành 24 tháng
Thông số kỹ thuật :
Model | CS-C3N-A0-3H2WFRL (C3N 1080P) |
Camera | |
Image sensor | 1/2.7-inch Progressive Scan CMOS |
Shutter Speed | Self-adaptive shutter |
Lens | 2.8mm @ F2.0, view angle: 125°(Diagonal), 104° (Horizontal) 4mm@ F2.0, view angle:102°(Diagonal), 86° (Horizontal) |
Lens Mount | M12 |
Day & Night | IR-Cut filter with auto-switching |
DNR | 3D DNR |
WDR | Digital WDR |
Compression | |
Video Compression | H.265, H.264 |
Video Bit Rate | Ultra-HD; HD; Standard. Adaptive bit rate. |
Image | |
Max. Resolution | 1920 × 1080 |
Frame Rate | Max: 30fps; Self-Adaptive during network transmission |
BLC | Supports |
Network Functions | |
Smart Alarm | AI Powered Human Detection |
Wi-Fi Pairing | AP Pairing |
Protocol | EZVIZ Cloud Proprietary Protocol |
Interface Protocol | EZVIZ Cloud Proprietary Protocol |
Max. Bitrate | 2Mbps |
Interface | |
Storage | Micro SD card slot (Max. 256G) |
Wired network | RJ45 × 1(10M/100M Adaptive Ethernet Port) |
Wi-Fi | |
Standard | IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n |
Frequency Range | 2.4GHz ~ 2.4835 GHz |
Channel Bandwidth | Supports 20MHz |
Security | 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK |
Transmission Rate | 11b: 11Mbps,11g: 54Mbps,11n: 144Mbps |
General | |
Operating Conditions | -22°F to 140 °F (-30ºC ~ 60ºC ); Humidity 95% or less ( non-condensing) |
Power Supply | DC 12V/1A |
Power Consumption | Max. 7W |
IP Grade | IP67 |
Night Vision Distance (Black/White Night Vision Mode) | Max. 30 meters(98.43ft) |
Audio Reception | Max. 5m |
Dimensions | 75.5mm × 75.5mm × 155mm |
Packaging Dimensions | 227mm × 100mm× 92mm |
Net Weight | 422g(0.93lbs) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.